Toggle navigation
Khoá
Giá cả
Về chúng tôi
Trợ giúp
Đăng Nhập
|
Đăng Ký
|
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
中文(简体)
中文(繁體)
日本語
Italiano
Deutsch
Français
한국어
Svenska
Tiếng Việt
Português
Español
ไทย
العربية
Русский
Bahasa Indonesia
Polski
Türkçe
Nederlands
Tìm hiểu Trung Quốc
thực hành
kết nối
Khám phá
Khám phá
Học Trung Quốc
Trung Quốc Thời Khoá Học
HSK
New Hsk Level 3 Vocabulary
Top
New Hsk Level 3 Vocabulary
2012-08-29 17:24
ChineseTime
A
差
cha
东
dong
阿姨
a’yi
长
chang
东西
dongxi
啊
a
唱歌
changge
冬
dong
矮
ai
超市
chaoshi
懂
dong
爱
ai
衬衫
chenshan
动物
dongwu
爱好
aihao
成绩
chengji
都
dou
安静
anjing
城市
chengshi
读
du
B
吃
chi
短
duan
八
ba
迟到
chidao
段
duan
把
ba
出
chu
锻炼
duanlian
爸爸
baba
出现
chuxian
对
dui
吧
ba
出租车
chuzuche
对不起
duibuqi
白
bai
厨房
chufang
多
duo
百
bai
除了
chule
多么
duome
班
ban
穿
chuan
多少
duoshao
搬
ban
船
chuan
E
半
ban
春
chun
饿
e
办法
banfa
词语
ciyu
而且
erqie
办公室
bangongshi
次
ci
儿子
erzi
帮忙
bangmang
聪明
congming
耳朵
erduo
帮助
bangzhu
从
cong
二
er
包
bao
错
cuo
F
饱
bao
D
发烧
fashao
报纸
baozhi
打电话
da dianhua
发现
faxian
杯子
beizi
打篮球
da lanqiu
饭馆
fanguan
北方
beifang
打扫
dasao
方便
fangbian
北京
Beijing
大
da
房间
fangjian
被
bei
大家
dajia
放
fang
本
ben
带
dai
放心
fangxin
鼻子
bizi
担心
danxin
非常
feichang
比
bi
蛋糕
dangao
飞机
feiji
比较
bijiao
但是
danshi
分
fen
比赛
bisai
当然
dangran
分钟
fenzhong
必须
bixu
到
dao
服务员
fuwuyuan
变化
bianhua
地
de
附近
fujin
表示
biaoshi
的
de
复习
fuxi
表演
biaoyan
得
de
G
别
bie
灯
deng
干净
ganjing
别人
bieren
等
deng
敢
gan
宾馆
binguan
低
di
感冒
ganmao
冰箱
bingxiang
弟弟
didi
刚才
gangcai
不客气
bu keqi
地方
difang
高
gao
不
bu
地铁
ditie
高兴
gaoxing
C
地图
ditu
告诉
gaosu
才
cai
第一
di-yi
哥哥
gege
菜
cai
点
dian
个
ge
菜单
caidan
电脑
diannao
给
gei
参加
canjia
电视
dianshi
跟
gen
草
cao
电梯
dianti
根据
genju
层
ceng
电影
dianying
更
geng
茶
cha
电子邮件
dianzi youjian
公共汽车
gonggongqiche
Prev
1
2
3
4
Next
×
Close
Tham gia bây giờ
Already have an account,
click here to login
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Google
Our new members
Tham gia bây giờ
OR
Log in with Facebook
Log in with Google
Scan now
Khám phá
Thực tế Trung Quốc
Doanh nghiệp Trung Quốc
Nhân vật Trung Quốc
Pin Yin
Trung Quốc Viết
Du lịch Trung Quốc
HSK
Báo và Tạp chí
Tags
tìm hiểu HSK
tìm hiểu Trung Quốc HSK
HSK vựng
Điều mới nhất
More>>
HSK Grammar--差不多
chà bu duō yì si shì shuō xiāng chà hěn xi...
2017-01-10
[
HSK
]
Learn HSK Vocabulary 563
2017-01-05
[
HSK
]
Learn HSK Vocabulary 562
2016-12-29
[
HSK
]
Learn HSK Vocabulary 561
2016-12-29
[
HSK
]
Learn HSK Vocabulary 560
2016-12-27
[
HSK
]
Learn HSK Vocabulary 559
Các bài viết nóng nhất
More>>
Phân tích từ vựng hàng ngày...
Learn Chinese HSK:cháng yòng cí huì biàn xī...
2012-08-17
[
HSK
]
Phân tích từ vựng hàng ngày HSK
2012-08-29
[
HSK
]
New Hsk Level 3 Vocabulary
2012-04-28
[
HSK
]
HSK cấp ba Grammar
2012-05-09
[
HSK
]
HSK Level 4 Vocabulary part one
2012-05-09
[
HSK
]
HSK Level 4 Vocabulary part four
Bài viết liên quan
Learn Chinese--A没(有)B+这么/...
语法结构: yǒu zhè me / nà me A 有 B + ...
2017-07-24
[
Học Trung Quốc
]
Difference between “几”and“多少”
2017-02-22
[
Học Trung Quốc
]
HSK中常见方位词、时间名词固定词组:先……后……
2014-11-22
[
HSK
]
马上--adverbs of time in HSK 3
2014-11-09
[
HSK
]
已经--adverbs of time in HSK 3
2014-09-23
[
HSK
]
Learn HSK Vocabulary 84